Với công nghệ hấp thụ nhiệt năng tự nhiên và sử dụng thiết bị nén kích nhiệt với công suất cực nhỏ giúp tiết kiệm điện năng từ 70% trở lên.
Với những nơi có nhu cầu sử dụng cao như gia đình nhiều thành viên, spa, cơ sở massage, phòng tắm hơi, các cơ quan trường học hay khách sạn, nhà nghỉ thì bình nước nóng Heatpump hoàn toàn giải quyết được bài toán tiết kiệm điện.
Model | LWH-3.6C | LWH-5.3C | LWH-8.0C | LWH-10.5C | LWH-11.4C | |
---|---|---|---|---|---|---|
Heating capacity/ | kW | 3.6 | 5.3 | 8.0 | 10.5 | 11.4 |
BTU/h | 12288 | 18090 | 27306 | 35840 | 38912 | |
Rated heated water output | L/h | 75 | 115 | 175 | 225 | 245 |
Rated outlet water temp. | ℃ | 55 | ||||
Max outlet water temp. | ℃ | 60 | ||||
Power | 220V/1N/50Hz | |||||
Rated input power | kW | 0.9 | 1.3 | 2.0 | 2.5 | 2.7 |
Rated input current | A | 4.1 | 5.9 | 9 | 11.4 | 12.3 |
Compressor type | Rotary×1 | |||||
Compressor brand | Panasonic | Panasonic | Panasonic / Hitachi | Panasonic | Copeland | |
Throttle type | Capillary / Electronic expansion valve (EEV) | |||||
Fan type | Low noise high efficiency axial type | |||||
Fan direction | Horizontal | |||||
Fan No. | 1 | |||||
Fan Input power | W | 28 | 28 | 28 | 40 | 90 |
Fan Speed | RPM | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 |
Evaporator fin type | Hydrophilic aluminium | |||||
Evaporator tube type | Innergroove tube | |||||
Controller type | Intelligent & LCD | |||||
Ambient temperature | ℃ | (-10℃~+45℃) | ||||
Refrigerant type | R417A (R410A/R407C/R134A for option) | |||||
Low pressure protection | Yes | |||||
High pressure protection | Yes | |||||
Automatic defroting system | Yes | |||||
Overload protection | Yes | |||||
Noise in 1 meter | dB(A) | ≤54dB(A) | ≤56dB(A) | |||
Connect copper pipe | mm | Φ 6.35(2″) / Φ 9.52(3″) | Φ 6.35(2″)/Φ 12.7(4″) | Φ 6.35(2″)/Φ 12.7(4″) | Φ 9.52(3″)/Φ 12.7(4″) | Φ 12.7(4″)/Φ 15.88(5″) |
Suggested water tank | L | 100-260 | 260-400 | 400-600 | 600-800 | 600-1000 |
Cabinet | Galvanized powder coated steel | |||||
Unit size( L*W*H) | mm | 780*260*540 | 845*315*665 | 1010*315*715 | ||
Packing size( L*W*H) | mm | 910*330*670 | 1050*480*760 | 1200*480*800 | ||
N.W | kg | 32 | 36 | 43 | 50 | 55 |
20’/40’/40HQ | Set | 126/264/264 | 66/144/144 | 26/54/81 | ||
Testing condition | Heating: Ambient temp. (DB/WB): 20℃/15℃, water temp. (input/output): 15℃/55℃. |